Tăng âm số liền Mixer đa kênh: A-9500D2-AS

Tăng âm số liền Mixer đa kênh: A-9500D2-AS

Tăng âm số liền Mixer đa kênh: A-9500D2-AS

A-9500D2 *AS Model*

Bộ tăng âm số A-9500D2-AS của TOA là hỗ trợ sử dụng với các Mô-đun khác nhau cho phép thiết bị có thể mở rộng tới 8 ngõ vào âm thanh và 8 ngõ ra âm thanh. Có thể sử dụng Mô-đun dòng 9000 hoặc các Mô-đun ngõ vào hiện có của dòng 900 tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể.

A-9500D2-AS được trang bị 2 kênh 500W cho phép tăng âm sử dụng đa chức năng trong thông báo. Thiết bị được trạng bị bộ xử lý tín hiệu số và các phím chức năng cần thiết trong việc tăng cường chất lượng âm thanh, cho phét cài đặt tất cả các thông số của Mixer. Dữ liệu cài đặt có thể được lưu trữ vào trong bộ nhớ của thiết vị và kích hoạt lại bằng phím ấn mặt trước thiết bị khi cần thiết.

(*1) 0 dB = 1 V
(*2) Giúp kiểm soát thiết bị bằng một hệ thống như AMZ hoặc Creston,... thông qua cổng RS-232C.
*AMX và Creston lần lượt là thương hiệu thuộc về AMX Corporation và Creston Electronics, Inc.

Phiên bản phần mềm (2.10), Phiên bản trình vi điều khiển (2.11)

Nguồn điện 220 - 240 V AC, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ 220 W
Ngõ vào âm thanh Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn
Ngõ ra loa 1, 2 100V, 500W, 20Ω, cổng vít M4
Hệ thống tăng âm Class D
Khe cắm mô-đun Ngõ vào tương tự (khe 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng
Ngõ vào kỹ thuật số (khe 1 - 4): 24 bit/48 kHz
Ngõ ra MIX (khe 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 ngõ ra trước fader), không cân bằng
Ngõ ra kỹ thuật số (khe 5 - 7): 24 bit/48 kHz
Nguồn (khe 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC
Mức xử lý tín hiệu số -20 dB FS
Đáp tuyến tần số 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
Độ méo 0.3 %
Tỷ lệ S/N Tại ngõ vào ngắn mạch, 20 Hz - 20 kHz, Thiết lập chế độ ALL FLAT hoặc OFF
Ngõ ra âm lượng nhỏ nhất: 85 dB
Ngõ ra âm lượng lớn nhất: 61 dB (ngõ vào âm lượng 1: 0 dB, Ngõ vào khác: OFF)
Nhiễu xuyên âm Trên 60 dB (tại 20 kHz)
Điều chỉnh âm sắc Bass: ±12 dB (tại 100 Hz)
Treble: ±12 dB (tại 10 kHz)
Cài đặt tần số 10 băng tần, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5
Cài đặt tần số theo loa 10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA)
Bộ lọc thông cao -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm
Bộ lọc thông thấp -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm
Mức nén 1 - 5
Chức năng trễ 0 - 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở trạng thái mixer
Lưu thông số theo hoạt cảnh 32
Chức năng chung Khóa phím
Ngõ vào/ra điều khiển RS-232C(*2), cổng kết nối (9 chân, cái)
Ngõ vào điều khiển: 4 ngõ vào, dạng không-điện-áp, điện áp mở: 3.3 V DC,
Dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn, giắc cắm rời 14 chân
Ngõ ra điều khiển: 4 ngõ ra, dạng cực máng hở, điện áp cho phép: 27 V DC,
Dòng điều khiển: 50 mA, giắc cắm rời 14 chân
Điều chỉnh âm lượng từ xa: 2 kênh, giá trị biến trở điều chỉnh 10 kΩ/đường
Ngõ vào điện áp DC 0 tới +10 V, giắc cắm rời 14 chân
Nhiệt độ hoạt động -10 ℃ đến +40 ℃
Độ ẩm cho phép 35 % đến 80 % RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Mặt trước: Nhôm, màu đen
Thân máy: Thép miếng qua xử lý bề mặt, màu đen
Kích thước 420 (R) × 107.6 (C) × 415 (S) mm
Khối lượng 9.6 kg

Scroll to top