Bộ điều khiển tích hợp 16 vùng loa: VX-3016F

Bộ điều khiển tích hợp 16 vùng loa: VX-3016F

Bộ điều khiển tích hợp 16 vùng loa: VX-3016F

VX-3016F

VX-3016F là bộ điều khiển tích hợp 16 vùng loa trong hệ thống âm thanh di tản dòng VX-3000 của TOA. Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn EN54 của châu âu về hệ thống âm thanh báo cháy. Thiết bị được trang bị sẵn các ngõ vào âm thanh và có thể kết nối trực tiếp với các đường ra loa khi chúng ta sử dụng cùng với các mô-đun tăng âm. Thiết bị cũng có thể thiết lập chế độ phát bản tin cảnh báo với mức ưu tiên cao hơn mức cảnh báo thông thường. Hai trạng thái khẩn cấp có thể được kích hoạt trong cùng một thời điểm (Khu vực cháy phát di tản, khu vực lân cận phát cảnh báo). Với đặc tính kết nối qua mạng nên hệ thống có thể bố trí phân tán. Thiết bị bao gồm các đặc tính sau: Chức năng xử lý số cho phép điều chỉnh âm thanh từng ngõ vào riêng biệt và từng khu vực ra, chức năng chống phản hồi âm giúp giảm thiểu tiếng hú trong hệ thống PA, VOX là chức năng cho phép START/STOP thông qua tín hiệu âm thanh vào, chức năng ANC cho phép điều chỉnh âm thanh hệ thống theo độ ồn môi trường. (Chức năng ANC có thể phân biệt âm thanh đầu ra của thiết bị và tiếng ồn xung quanh. Âm thanh đầu ra của thiết bị không được coi là nhiễu). Có đèn hiển thị trạng thái lỗi và trạng thái của từng tăng âm trên bộ tích hợp. Thiết bị có sẵn 16 ngõ ra loa. Số tăng âm có thể gắn tối đa vào bộ tích hợp VX-3016F là 2. Chúng ta có thể sử dụng hai tăng âm này như 2 tăng âm công suất cho cả 16 vùng loa hoặc sử dụng một bộ làm tăng âm dự phòng, bộ còn lại sẽ kết nối với 16 vùng loa. Khi cả 2 tăng âm được gắn vào VX-3016F chúng ta có thể sử dụng kiểu 2-kênh 1-BUS/8 - vùng loa tuỳ chọn. Có thể mở rộng vùng loa cần thống báo khi kết nối với bộ VX-3016F khác mà không cần đến Mô-dun tăng âm (Tối đa tới 64 vùng loa / 1 tăng âm).. Trên bộ VX-3016F có trang bị sẵn các ngõ vào ra cho tăng âm dự phòng nên thiết bị dễ dàng chia sẽ tăng âm dự phòng với các bộ VX-3000F khác.

Chứng chỉ EN

(*1)  Công nghệ độc quyền của TOA truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao trong thời gian thực thông qua mạng IP
(*2) 0 dB = 1 V
(*3) Mô-đun: mô-đun tăng âm số, mô-đun ngõ ra Line

Nguồn điện 20 - 33 V DC, đầu nối tháo rời (4 chân)
Công suất tiêu thụ 29 W (frame only) tại 33 V ngõ vào DC, 95 W (RS Link: 2 A ngõ ra) tại 33 V ngõ vào DC
Đèn hiển thị POWER (xanh lá) x1, RUN (xanh lá) x 1, EMERGENCY (đỏ) x 1, CPU OFF (đỏ) x 1, LAN A (xanh lá) x 1, LAN B (xanh lá) x 1, RS LINK A (xanh lá) x1, RS LINK B (xanh lá) x 1
Trạng thái lỗi (vàng)
GENERAL x 1, UNIT x 1, NETWORK x 1, EMG MIC x 1, FUSE x 1, POWER x 1, CPU x 1, ZONE x 16
Tăng âm
PEAK (đỏ) x 2, SIGNAL (xanh lá) x 2, OPERATE (xanh lá) x 2, POWER (xanh lá) x 2
Hoạt động Công tắc kiểm soát lỗi x 2 (ACK/RESET)
Công tắc kiểm tra x 1 (LAMP TEST)
Công tắc cài đặt: SỐ ID, RESET, TRỞ KHÁNG, cài đặt (bảng điều khiển mặt trước)
LAN A, B Số cổng kết nối: 2 (LAN A, LAN B)
Mạng I/F: 100BASE-TX
Giao thức mạng: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, FTP, HTTP, NTP
Giao thức STP: RSTP
Hệ thống truyền âm thanh: đóng gói âm thanh TOA  (*1)
Phương thức mã hóa âm thanh: PCM
Tần số lấy mẫu: 48 kHz
Số bit định lượng âm thanh: 16 bits
Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, bộ VX-3016F khác, NX-300, VX-3000PM, VX-3000CT, Switching HUB
Cổng kết nối: RJ45
Cáp kết nối: cáp xoắn đôi CAT5 trở lên
Số lượng có thể nối tầng: lên đến 7
Khoảng cách tối đa của dây cáp: 100 m 
RS Link A, B Số cổng kết nối: 2 (RS LINK A, RS LINK B)
Mức ngõ vào âm thanh: 0 dB (*2)
Nguồn: tối đa 1 A trên một cổng
Cổng kết nối: RJ45 
Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP trở lên 
Khoảng cách dây cáp tối đa: 1200 m 
DS Link Thiết bị kết nối: DS LINK của thiết bị cấp nguồn
Cổng kết nối: RJ45 
Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP trở lên
Khoảng cách cáp tối đa: 5m 
Analog Link Số cổng kết nối: 1 ngõ vào, 1 ngõ ra
Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, bộ VX-3016F khác
Cổng kết nối: RJ45 
Cáp nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP trở lên
Khoảng cách cáp tối đa: 800 m 
Ngõ vào điều khiển 1, 2 16 ngõ vào, ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA
Hệ thống phát hiện lỗi: ngắn mạch, hở mạch, phương pháp: phát hiện điện áp
Cổng kết nối: RJ45
Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP trở lên
Ngõ vào điều khiển khấn cấp Ngõ vào 2: ngõ vào điện áp cách ly, -24 đến +24 V
Cổng kết nối: RJ45 
Cáp kết nối: cáp xoắn đôi CAT5 trở lên
Chức năng VOX  Ngưỡng: -60 đến 0 dB (1 dB steps)
Độ trễ: 0 đến+10 dB, thời gian giữ: 10 ms - 10 s
Có thể cài đặt cho từng ngõ vào âm thanh
Ngõ ra điều khiển 1, 2 Ngõ ra chung : 8 với NGÕ RA ĐIỀU KHIỂN 1
Ngõ ra riêng: 3 với NGÕ RA ĐIỀU KHIỂN 2
LỖI CHUNG, LỖI CPU, TẮT CPU
Tiếp điểm khô, ngõ ra tiếp điểm điện từ, dòng điều khiển: 10 mA, điện áp hoạt động: 28 V DC
Cổng kết nối: RJ45 
Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP trở lên
Ngõ ra ATT/điều khiển 16 ngõ ra, tiếp điểm khô, tiếp điểm rơ le (NC, NO, C), dòng điều khiển: 2 mA đến 5 A, điện áp hoạt động: 125 V AC, 40 V DC
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (12 chân) x 4
Ngõ vào âm thanh 1, 2, 3, 4 4 ngõ vào
Cường độ âm:
LINE: -20 dB (*2), MIC: -60 dB (*2)
LINE/MIC/cảm biến ANC (có thể thay đổi trên phần mềm cài đặt)
Điều khiển khuếch đại: có thể điều chỉnh âm lượng (ở bảng điều khiển mặt trước)
- ∞ đến 0 dB
Trở kháng ngõ vào: 47 kΩ, cân bằng điện từ
Đáp tuyến tần số: 40 Hz - 20 kHz ±1 dB (ở DA CONTROL LINK, ngõ ra 0 dB)
Độ méo: 1% hoặc thấp hơn (ở DA CONTROL LINK, ngõ ra 0 dB, 1 kHz)
Tỷ lệ S/N: 60 dB hoặc hơn (ở DA CONTROL LINK, trọng số A-weighted)
Nguồn Phantom: 24 V DC, cài đặt trên phần mềm
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (6 chân) x 2
Xử lý tín hiệu số
Chức năng chống phản hồi âm 7 điểm (tự động), có thể cài đặt cho mỗi ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B)
Equalizer/Filter 3 vùng tần số cho mỗi ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B), 6 vùng tần số cho mỗi ngõ ra tăng âm
Thông số equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249
Bộ lọc: bộ lọc thông cao 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
              bộ lọc thông thấp 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
              bộ lọc đa tần cao 6 - 20 kHz, ±15 dB
              bộ lọc đa tần thấp 20 - 500 Hz, ±15 dB
              bộ lọc dừng dải Notch (chỉ cho ngõ ra tăng âm) 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249
              bộ lọc All-pass filter (chỉ cho ngõ ra tăng âm) 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249
              Horn equalizer (chỉ cho ngõ ra tăng âm) 20 kHz, 0 đến +18 dB (0.5 dB steps)
Compressor Ngưỡng: -20 đến 0 dB (1 dB steps)
Tỷ lệ: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 5:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, ∞:1
Thời gian bắt đầu (Attack time): 0.2 ms - 5 s, thời gian nhả (Release time): 10 ms - 5 s
Khuếch đại: - ∞ đến +10 dB, loại Knee: hard knee, middle knee, soft knee
Độ trễ Cho mỗi ngõ ra tăng âm, 0 - 2730 ms (0.021 ms steps)
ANC(kiểm soát độ ồn môi trường) Kiểm soát mức ngõ ra tăng âm, đo lường mức quy chiếu ngõ vào cảm biến tự động, điều chỉnh mức quy chiếu ngõ vào cảm biến
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối đa: -15 đến 0 dB
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối thiểu: -18 đến -3 dB
Cài đặt thời gian mẫu: 10 s, 20 s, 30 s, 1 min, 5 min
Cài đặt tỷ lệ khuếch đại: (độ ồn môi trường: mức tín hiệu ngõ ra) 6:3, 5:3, 4:3, 3:3, 3:4, 3:5, 3:6
Cài đặt tần số đo lường độ ồn môi trường: 20 Hz - 20 kHz, 3 điểm
 
Lập trình thời gian Phương pháp cài đặt hằng tuần
Cài đặt hằng ngày: 50 kịch bản, 10 kiểu
Cài đặt ngày nghỉ: 50 kiểu
Điều chỉnh thời gian Ngõ vào điều khiển, NTP
Đường dây loa 16 kênh, 2 đầu nối tiếp địa
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (17 chân) x 2
Hệ thống phát hiện lỗi: ngắn mạch, hở mạch, lỗi tiếp địa, phương thức: trở kháng hoặc cuối đường dây (End of line)
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm dự phòng Ngõ vào: 1, ngõ ra: 1
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 2
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm mở rộng  Ngõ vào: 1, ngõ ra: 1
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 2
Mô-đun (*3) Số lượng mô-đun: 2
DA CONTROL LINK x 2
DA OUTPUT LINK x 2 (chỉ dùng khi cài đặt một mô-đun tăng âm công suất)
Nhiệt độ cho phép -5 ℃ đến +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: thép tấm không gỉ, sơn bóng 30 % màu đen
Kích thước 483 (R) × 132.6 (C) × 345 (S) mm 
Khối lượng 8.1 kg 
Phụ kiện đi kèm Tai gắn tủ rack (có sẵn trên thiết bị) x 2, vít gắn tủ rack x 4, CD (phần mềm cài đặt) x 1, giắc nối tháo rời (2 chân) x 4,giắc nối tháo rời (4 chân) x 1, giắc nối tháo rời (6 chân) x 2, giắc nối tháo rời (12 chân) x 4, giắc nối tháo rời (17 chân) x2, kẹp Ferrite x 2

Scroll to top