Bộ giao diện âm thanh: N-8000AF

Bộ giao diện âm thanh: N-8000AF

Bộ giao diện âm thanh: N-8000AF

N-8000AF CE

N-8000AF là bộ giao diện âm thanh sở hữu công nghệ gói âm thanh, được sử dụng cho hệ thống liên lạc nội bộ của TOA (hệ thống liên lạc nội bộ tương thích qua mạng IP). N-8000AF bao gồm một ngõ vào/ngõ ra âm thanh tương tự, một ngõ vào liên lạc đồng bộ hóa thời gian và 8 ngõ vào/ngõ ra liên lạc tương ứng. N-8000AF kết nối với mạng LAN cho phép thực hiện ghi âm các cuộc trò chuyện, phát thông báo, phát chuông reo trong khoảng thời gian định kỳ (tín hiệu thời gian). Thiết bị có thể được lắp trong tủ rack (kích thước 1U) theo tiêu chuẩn EIA với giá gắn tủ rack tùy chọn hoặc được lắp lên tường với giá gắn tường tùy chọn. 

* 0 dB = 1 V
Nguồn điện 220 - 240 V AC, 50/60 Hz
Dòng điện tiêu thụ 7 W (tối đa)
Ngõ vào âm thanh 1 ngõ vào (khi ngắt máy biến áp), -58 dB* đến 0 dB*, 2 kΩ, dạng cân bằng
 (ngõ vào MIC/LINE, có thể điều khiển trên phần mềm)
núm vặn chỉnh âm lượng ngõ vào, đầu nối tháo rời (3 chân)
Ngõ ra âm thanh 1 ngõ ra (khi ngắt máy biến áp), 0 dB*, 600 Ω, dạng cân bằng, đầu nối tháo rời (3 chân)
Ngõ vào liên lạc 8 ngõ vào, không điện áp ở ngõ vào liên lạc, điện áp mở: 24 V DC,
dòng ngắn mạch: 5 mA trở xuống, đầu nối tháo rời (10 chân),
(1 đầu nối thông thường cho 4 ngõ vào)
Ngõ ra liên lạc 8 ngõ ra, tiếp điểm ngõ ra liên lạc, công suất: 24 V DC/2 - 500 mA,
đầu nối tháo rời (16 chân)
Ngõ vào đồng bộ thời gian 1 ngõ vào,  không điện áp ở ngõ vào liên lạc, điện áp mở: 24 V DC,
dòng ngắn mạch: 5 mA trở xuống, đầu nối tháo rời (2 chân)
Kết nối mạng Mạng I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
Phương thức mạng: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
Hệ thống truyền gói âm thanh: Unicast, Multicast
Số lượng thông báo đích: Unicast (tối đa 8), Multicast (tối đa 191)
Cổng kết nối: RJ45 
Tần số lấy mẫu bằng giọng nói: 16 kHz, 8 kHz (có thể điều khiển trên phần mềm)
Số lượng bit: 16-bit
Phương thức mã hóa giọng nói: băng tần phụ ADPCM, hệ thống mật mã
Khôi phục gói thoại bị mất: Silence insertion
Thời gian trễ âm thanh: 80 ms, 320 ms (có thể điều khiển trên phần mềm)
Đèn hiển thị  Đèn hiển thị mạng LNK/ACT, đèn trạng thái, đèn hiển thị bật nguồn, đèn tín hiệu, đèn báo đạt đỉnh công suất
Khác Chức năng cập nhật phần mềm, chức năng lưu trữ dữ liệu hệ thống, cở sở lưu trữ âm thanh trong ngày,
Công tắc reset (mặt trước)
Phương thức cài đặt Lắp trong tủ rack, để bàn, gắn bề mặt
Nhiệt độ cho phép 0 ℃ đến +40 ℃ 
Độ ẩm cho phép 90 %RH trở xuống (không ngưng tụ)
Vật liệu Thép tấm sơn bóng 30 % , màu đen
Kích thước 210 (R) × 44.3 (C) × 267 (S) mm 
Khối lượng 1.7 kg 
Phụ kiện đi kèm Dây nguồn (2 m) x 1, CD (dùng cho cài đặt PC, bảo trì) x 1,
Phích cắm tháo rời (2 chân) x 1, phích cắm tháo rời (3 chân) x 2,
Phích cắm tháo rời (5 chân) x 2, phích cắm tháo rời (8 chân) x 2,
Đế nhựa x 4, vít cho đế nhựa x 4
Phụ kiện tùy chọn Giá gắn tủ rack: MB-15B-BK (dùng cho gắn 1 thiết bị N-8000AF)
MB-15B-J (dùng cho gắn 2 thiết bị N-8000AF)
Giá gắn tường: YC-850

Scroll to top